Có giá trị từ 01/1/2017 đến khi có giá mới
STT
|
Chất liệu sơn
|
Độ dày lớp nhôm (mm)
|
Độ dày
|
Giá bán (VND/tấm)
|
Giá bán (VND/tấm)
|
|||
tấm
|
KT: 1220x2440
|
KT: 1500x3000
|
||||||
1
|
0.06mm
|
2mm
|
231.000
|
|||||
2
|
EV2001-2012,
|
3mm
|
294.000
|
|||||
3
|
EV2014-2020
|
4mm
|
359.000
|
|||||
4
|
0.10
|
2mm
|
313.000
|
|||||
5
|
EV2001-2012,2014-
|
3mm
|
377.000
|
|||||
6
|
220,2022,2031,20AG
|
4mm
|
467.000
|
|||||
7
|
0.15mm
|
3mm
|
460.000
|
|||||
8
|
Hàng trong
|
EV2001,2002
|
4mm
|
536.000
|
||||
9
|
nhà (PET)
|
5mm
|
622.000
|
|||||
10
|
0.18mm
|
3mm
|
504.000
|
758.000
|
||||
11
|
EV2001-
|
4mm
|
575.000
|
866.000
|
||||
12
|
5mm
|
653.000
|
992.000
|
|||||
2008,2010,2012,2014,2018
|
||||||||
13
|
6mm
|
746.000
|
1.118.000
|
|||||
14
|
0.21mm
|
3mm
|
575.000
|
1.391.000
|
||||
15
|
EV2001,2002,2022
|
4mm
|
656.000
|
1.239.000
|
||||
16
|
5mm
|
761.000
|
1.407.000
|
|||||
17
|
0.21mm
|
3mm
|
699.000
|
1.061.000
|
||||
18
|
EV3001,3002,3003,
|
4mm
|
782.000
|
1.187.000
|
||||
19
|
3005,3006,3010,3015,
|
5mm
|
866.000
|
1.313.000
|
||||
20
|
3016,3017,3035
|
6mm
|
956.000
|
1.439.000
|
||||
21
|
0.3mm
|
3mm
|
845.000
|
1.276.000
|
||||
22
|
EV3001,3002,3003,
|
4mm
|
929.000
|
1.402.000
|
||||
23
|
Hàng ngoài
|
3005,3006,3010,
|
5mm
|
1.013.000
|
1.528.000
|
|||
24
|
trời
|
0,3017
|
6mm
|
1.108.000
|
1.675.000
|
|||
25
|
(PVDF)
|
0.4mm
|
4mm
|
1.082.000
|
1.617.000
|
|||
26
|
EV3001,3002,3003
|
5mm
|
1.134.000
|
1.701.000
|
||||
27
|
6mm
|
1.229.000
|
1.869.000
|
|||||
28
|
0.5mm
|
4mm
|
1.192.000
|
1.801.000
|
||||
29
|
EV3001,3002,3003,
30VB1,
|
5mm
|
1.297.000
|
1.964.000
|
||||
30VB2
|
||||||||
30
|
6mm
|
1.402.000
|
2.121.000
|
|||||
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
2/ Thanh toán tiền mặt hoặc
chuyển khoản trước khi giao hàng. 3/ Hàng mới 100% đảm bảo theo tiêu chuẩn của
nhà Sản Xuất