1
|
Hàng ngoài trời(PVDF)
|
0.21mm
EV3001,3002,3003,3005,3006,
3010,3015,3016,3017,3035
|
3mm
|
699.000
|
1.061.000
|
4mm
|
782.000
|
1.187.000
|
|||
5mm
|
866.000
|
1.313.000
|
|||
6mm
|
956.000
|
1.439.000
|
|||
0.3mm
EV3001,3002,3003,3005,3006
3010,3017
|
3mm
|
845.000
|
1.276.000
|
||
4mm
|
929.000
|
1.402.000
|
|||
5mm
|
1.013.000
|
1.528.000
|
|||
6mm
|
1.108.000
|
1.675.000
|
|||
0.4mm
EV3001,3002,3003
|
4mm
|
1.082.000
|
1.617.000
|
||
5mm
|
1.134.000
|
1.701.000
|
|||
6mm
|
1.229.000
|
1.869.000
|
|||
0.5mm
EV3001,3002,3003,30VB1,30VB2
|
4mm
|
1.192.000
|
1.801.000
|
||
5mm
|
1.297.000
|
1.964.000
|
|||
6mm
|
1.402.000
|
2.121.000
|
Bảng giá alcorest ngoài trời với các độ dày 0.21mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm với các độ dày tấm lõi 3mm,4mm,5mm,6mm. Giá dao động từ 699.000/tấm - 1.402.000/tấm với kích thước 1220mm x 2440mm, giá từ 1.061.000/tấm - 2.121.000/tấm với kích thước 1500mm x 3000mm.
Để có giá chi tiết bảng giá alcorest ngoài trời Quý khách hàng hãy truy cập vào website hoặc liên hệ hotline 0937 94 84 84 để biết thêm chi tiết.
Đại lý tấm Alu Alcorest tại TPHCM:
- 195 Gò Dưa, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, HCM.
Đại lý tấm Alu Alcorest tại Bình Dương:
- 436 Đại Lộ Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương.
EmoticonEmoticon